transmission gear /vật lý/
cấu truyền động
transmission gear /vật lý/
cơ cấu truyền động
transmission gear
bánh răng dẫn động
transmission gear
bộ dẫn động
transmission gear
bánh răng truyền động
transmission gear
bánh khía hộp số
transmission gear /cơ khí & công trình/
bánh răng hộp số
pen-driving mechanism, propeller, transmission gear
bộ dẫn động bút
tape mechanism, motion, running gear, transmission gear
cơ cấu truyền động băng
crank gear, drive gear, driving gear, transmission gear
bánh răng dẫn động
coupling gear or clutch gear, final sprocket drive, transmission gear
bánh răng truyền động
actuator, motor drive mechanism, transfer mechanism, transmission, transmission gear
cơ cấu truyền động
differential pinion, drive gear, drive sprocket, driving gear, driving wheel, idler, main drive gear, pinion gear, pinion wheel, transmission gear
bánh răng chủ động