Drehzahlregler /m/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] actuator
[VI] bộ dẫn động
Drehzahlregler /m/V_TẢI/
[EN] actuator
[VI] bộ dẫn động (ôtô)
Getriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] driving gear, gear, gearbox, gearing, mechanism, transmission gear
[VI] bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động, bộ dẫn động; hộp số; hộp chạy dao; cơ cấu truyền động