TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gearing

cơ cấu truyền động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự ăn khớp

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền dộng bánh ráng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cấu bánh răng

 
Tự điển Dầu Khí

sự truyền động

 
Tự điển Dầu Khí

tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

vốn vay

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

truyền động bánh răng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự truyền động bánh răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vào khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiếp hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khớp nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự móc nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ bánh răng truyền động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh răng chủ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh răng dẫn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ dẫn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp chạy dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gearing

gearing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gears

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engagement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engaging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intermeshing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meshing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gear set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gear train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

train of gears

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

driving gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gearbox

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mechanism

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transmission gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gearing down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

low gearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gear transmission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gear-system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toothed gearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wheelwork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gearing

Räderwerk

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zahnradgetriebe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Getriebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Getrieberäder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gangübersetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zahntrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gearing

démultiplication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démultiplication de vitesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commande par engrenage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commande par engrenages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engrenage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rouage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission par engrenage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission par engrenages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gearing,gearing down,low gearing /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gangübersetzung

[EN] gearing; gearing down; low gearing

[FR] démultiplication; démultiplication de vitesse

gear transmission,gear-system,gearing,gears,toothed gearing,wheelwork /ENG-MECHANICAL/

[DE] Getriebe; Räderwerk; Zahnradgetriebe; Zahntrieb

[EN] gear transmission; gear-system; gearing; gears; toothed gearing; wheelwork

[FR] commande par engrenage; commande par engrenages; engrenage; rouage; transmission par engrenage; transmission par engrenages

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Getrieberäder /nt pl/CT_MÁY/

[EN] gearing

[VI] sự truyền động bánh răng

Zahnradgetriebe /nt/CT_MÁY/

[EN] gearing, gears

[VI] sự truyền động bánh răng

Einrücken /nt/CT_MÁY/

[EN] engagement, engaging, gearing

[VI] sự ăn khớp, sự vào khớp, sự tiếp hợp

Eingriff /m/CT_MÁY/

[EN] contact, engagement, gearing, intermeshing, meshing

[VI] sự ăn khớp, sự khớp nối, sự móc nối

Räderwerk /nt/CT_MÁY/

[EN] gear set, gear train, gearing, train of gears

[VI] bộ bánh răng truyền động; sự truyền động bánh răng

Getriebe /nt/CT_MÁY/

[EN] driving gear, gear, gearbox, gearing, mechanism, transmission gear

[VI] bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động, bộ dẫn động; hộp số; hộp chạy dao; cơ cấu truyền động

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gearing

truyền động bánh răng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Räderwerk

gearing

Zahnradgetriebe

gearing

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Gearing

(n) vốn vay

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Gearing

Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

Chỉ tiêu thể hiện tỷ lệ tương đối của vốn nợ và vốn cổ phần.

Tự điển Dầu Khí

gearing

o   cơ cấu bánh răng, cơ cấu truyền động, sự truyền động

§   conical gearing : cơ cấu bánh răng

§   friction gearing : cơ cấu truyền động bánh răng ma sát

§   rope gearing : cơ cấu truyền động bằng cáp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gearing

truyền dộng bánh ráng