Eingriff /m/M_TÍNH/
[EN] intervention
[VI] sự can thiệp
Eingriff /m/CNSX/
[EN] mesh
[VI] sự móc vào
Eingriff /m/CNSX/
[EN] contact
[VI] sự tiếp xúc, sự ăn khớp (lý thuyết truyền động)
Eingriff /m/CT_MÁY/
[EN] contact, engagement, gearing, intermeshing, meshing
[VI] sự ăn khớp, sự khớp nối, sự móc nối