TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingriff

sự can thiệp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rãnh xẻ mặt trước quần lót nam

 
Tự điển của người sử dụng

sự móc vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khớp nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự móc nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ăn khdp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp bánh răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lắp vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhúng tay vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mể xẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phẫu thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eingriff

intervention

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mesh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gear mesh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gear tooth engagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mesh of teeth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gearing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intermeshing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meshing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eingriff

Eingriff

 
Tự điển của người sử dụng
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahneingriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eingriff

intervention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engrènement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chirurgischer Eingriff

thủ thuật mổ, [cuộc] mổ;

éinen Eingriff machen [vornehmen]

can thiệp; 2. (kĩ thuật) sự ăn khdp, cặp bánh răng; sự móc, sự nói liền; bộ ly hợp, súc bám; lực dính kết; 3. sự lắp vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eingriff /der; -[e]s, -e/

sự can thiệp; sự xen vào; sự nhúng tay vào [in + Akk ];

Eingriff /der; -[e]s, -e/

(Med ) sự mể xẻ; sự phẫu thuật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingriff /m -(e)s,/

1. [sự] can thiệp; giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; chirurgischer Eingriff thủ thuật mổ, [cuộc] mổ; éinen Eingriff machen [vornehmen] can thiệp; 2. (kĩ thuật) sự ăn khdp, cặp bánh răng; sự móc, sự nói liền; bộ ly hợp, súc bám; lực dính kết; 3. sự lắp vào.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingriff /m/M_TÍNH/

[EN] intervention

[VI] sự can thiệp

Eingriff /m/CNSX/

[EN] mesh

[VI] sự móc vào

Eingriff /m/CNSX/

[EN] contact

[VI] sự tiếp xúc, sự ăn khớp (lý thuyết truyền động)

Eingriff /m/CT_MÁY/

[EN] contact, engagement, gearing, intermeshing, meshing

[VI] sự ăn khớp, sự khớp nối, sự móc nối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingriff

[DE] Eingriff

[EN] intervention

[FR] intervention

Eingriff,Zahneingriff /ENG-MECHANICAL/

[DE] Eingriff; Zahneingriff

[EN] engagement; gear mesh; gear tooth engagement; mesh; mesh of teeth

[FR] engrènement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Eingriff

intervention

Tự điển của người sử dụng

Eingriff /dệt may/

[DE] Eingriff

[EN]

[VI] rãnh xẻ mặt trước quần lót nam

[DE] Eingriff ist eine Einschlitzung auf der Vorderseite, durch die der Penis zum Urinieren geführt werden kann.

[EN]

[VI]