Việt
sự xen vào
sự can thiệp
sự chen vào
sự nhúng tay vào
sự lồng vào
sự gài vào
sự đưa vào
Anh
intervention
Đức
Einmischung
Eingriff
Einschaltung
Einmischung /die; -, -en/
sự can thiệp; sự xen vào; sự chen vào;
Eingriff /der; -[e]s, -e/
sự can thiệp; sự xen vào; sự nhúng tay vào [in + Akk ];
Einschaltung /die; -, -en/
sự lồng vào; sự gài vào; sự xen vào; sự đưa vào;
sự can thiệp, sự xen vào
intervention /toán & tin/