TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự can thiệp

Sự can thiệp

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhúng tay vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự can dự sự chông đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự can thiệp

Tampering

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

intervention

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 break-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intervention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự can thiệp

Eingriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manipulation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Interventionismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einmischung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Intervention

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Handeingabe, Handeingriff (für alle Eingriffe und Eingaben durch den Menschen)

Nhập tin bằng tay, can thiệp bằng tay (cho tất cả sự can thiệp và ghi của con người)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

ESP-Regelung mit Motor- und Bremseneingriff.

Điều chỉnh ESP với sự can thiệp vào động cơ và phanh.

v Manuelle Fahrereingriffserkennung (Tiptronic/ Steptronic M+ / M-).

Nhận dạng sự can thiệp bằng tay của người lái xe (Tiptronic/Steptronic M+/M-).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eingriffe des Menschen in Ökosysteme

Sự can thiệp của con người trong hệ sinh thái

3 Eingriffe des Menschen in Ökosysteme

3 Sự can thiệp của con người vào những hệ sinh thái

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intervention

sự can thiệp, sự xen vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interventionismus /der; - (Politik)/

sự can thiệp (của chính quyền vào hoạt động kinh tế tư nhân);

Einmischung /die; -, -en/

sự can thiệp; sự xen vào; sự chen vào;

Eingriff /der; -[e]s, -e/

sự can thiệp; sự xen vào; sự nhúng tay vào [in + Akk ];

Intervention /[mtorven'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự can thiệp; sự can dự (Politik) sự chông đối; sự phản đối;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break-in

sự can thiệp

 intervention

sự can thiệp

 intervention

sự can thiệp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingriff /m/M_TÍNH/

[EN] intervention

[VI] sự can thiệp

Từ điển môi trường Anh-Việt

Tampering

Sự can thiệp

Adjusting, negating, or removing pollution control equipment on a motor vehicle.

Việc chỉnh sửa, hủy bỏ hoặc tháo dỡ các thiết bị kiểm soát ô nhiễm trên các phương tiện giao thông có động cơ.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Tampering

[DE] Manipulation

[VI] Sự can thiệp

[EN] Adjusting, negating, or removing pollution control equipment on a motor vehicle.

[VI] Việc chỉnh sửa, hủy bỏ hoặc tháo dỡ các thiết bị kiểm soát ô nhiễm trên các phương tiện giao thông có động cơ.