Interventionismus /der; - (Politik)/
sự can thiệp (của chính quyền vào hoạt động kinh tế tư nhân);
Einmischung /die; -, -en/
sự can thiệp;
sự xen vào;
sự chen vào;
Eingriff /der; -[e]s, -e/
sự can thiệp;
sự xen vào;
sự nhúng tay vào [in + Akk ];
Intervention /[mtorven'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự can thiệp;
sự can dự (Politik) sự chông đối;
sự phản đối;