TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einmischung

l.Isựl pha trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can thiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự can thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einmischung

incorporation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einmischung

Einmischung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einmischung

incorporation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einbau,Einmischung /TECH/

[DE] Einbau; Einmischung

[EN] incorporation

[FR] incorporation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einmischung /die; -, -en/

sự can thiệp; sự xen vào; sự chen vào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einmischung /f =, -en/

l.Isựl pha trộn; 2. [sự] can thiệp.