TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intervention

can thiệp

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự can thiệp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xen vào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

can dự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bài giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trọng tài.<BR>divine ~ Can dự của Thượng Đế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần lực can dự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần can dự .<BR>s

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
manual intervention

sự can thiệp thủ công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

intervention

intervention

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
manual intervention

manual intervention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intervention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

intervention

Eingriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

intervention

intervention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual intervention, intervention

sự can thiệp thủ công

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingriff /m/M_TÍNH/

[EN] intervention

[VI] sự can thiệp

Từ điển pháp luật Anh-Việt

intervention

(intervening) : sư can thiệp, can dự. (L] can dư - intervening cause - yếu tố ngẫu nhiên làm mắt sự liên tục pháp lý. - intervening party - bên dự sư- [TM] intervention on protest - can thiệp do cự tuyệt chứng thư.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intervention

Can thiệp, can dự, điều đình, bài giải, trọng tài.< BR> divine ~ Can dự của Thượng Đế, thần lực can dự, thần can dự [hành vi mà Thượng Đế vì mục đích nào đó mà can thiệp vào lãnh vực con người, làm phát sinh hiện tượng vượt qúa luật nhân quả tự nhiên].< BR> s

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Eingriff

intervention

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intervention /SCIENCE/

[DE] Einsatz

[EN] intervention

[FR] intervention

intervention

[DE] Eingriff

[EN] intervention

[FR] intervention

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intervention

sự can thiệp, sự xen vào

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

intervention

(sự) can thiệp