Việt
can thiệp
môi giói
mói lái
làm trung gian.
sự can thiệp
sự can dự sự chông đối
sự phản đối
sự can thiệp vào công việc nội bộ một nước khác
Đức
Intervention
Intervention /[mtorven'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự can thiệp; sự can dự (Politik) sự chông đối; sự phản đối;
(Politik) sự can thiệp vào công việc nội bộ một nước khác;
Intervention /f =, -en/
1. [sự] can thiệp; 2. [sự] môi giói, mói lái, làm trung gian.