Việt
can thiệp
môi giói
mói lái
làm trung gian.
kẻ can thiệp
Đức
Intervention
Intervent
Intervention /f =, -en/
1. [sự] can thiệp; 2. [sự] môi giói, mói lái, làm trung gian.
Intervent /m -en, -en/
1. kẻ can thiệp; 2. [ngưòi] môi giói, mói lái, làm trung gian.