Việt
sự gài vào
sự lắp vào
sự lồng vào
sự xen vào
sự đưa vào
Anh
insertion
Đức
Einfügung
Einschaltung
Einfügung /die; -, -en/
sự lắp vào; sự lồng vào; sự gài vào;
Einschaltung /die; -, -en/
sự lồng vào; sự gài vào; sự xen vào; sự đưa vào;
insertion /hóa học & vật liệu/