Việt
sự chèn
sự xen
đặt vào
ghi tên
đăng ký
đính.
sự lắp vào
sự lồng vào
sự gài vào
sự thích ứng
sự thích nghi
sự quen dần
Anh
insert
infix
Đức
Einfügung
Einschiebung
Pháp
infixe
Einfügung,Einschiebung /IT-TECH/
[DE] Einfügung; Einschiebung
[EN] infix
[FR] infixe
Einfügung /die; -, -en/
sự lắp vào; sự lồng vào; sự gài vào;
sự thích ứng; sự thích nghi; sự quen dần;
Einfügung /f =/
1. [sự] đặt (lắp, lồng, gắn, gài) vào; 2. [sự] ghi tên, đăng ký; 3. (thực vật) đính.
Einfügung /f/M_TÍNH/
[EN] insert
[VI] sự chèn, sự xen