Việt
sự xen
sự kẹp
sự chèn
Anh
insert
interleaving
Đức
Zwischenlage
Einfügung
Zwischenlage /f/GIẤY/
[EN] interleaving
[VI] sự xen, sự kẹp (tờ giấy trắng vào sách)
Einfügung /f/M_TÍNH/
[EN] insert
[VI] sự chèn, sự xen
insert, interleaving /toán & tin/