TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwischenlage

Vị thế chính giữa

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

nếp gấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zwischenlage

guide shoulders

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

spacer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interleaving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

underliner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zwischenlage

Zwischenlage

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schonschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zwischenlage

demi-intérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pli semi-intérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schonschicht,Zwischenlage /TECH,INDUSTRY/

[DE] Schonschicht; Zwischenlage

[EN] underliner

[FR] demi-intérieur; pli semi-intérieur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenlage /f/ÔTÔ/

[EN] ply

[VI] nếp gấp (vành bánh)

Zwischenlage /f/GIẤY/

[EN] interleaving

[VI] sự xen, sự kẹp (tờ giấy trắng vào sách)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zwischenlage

spacer

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Zwischenlage

[EN] guide shoulders

[VI] Vị thế chính giữa