Anh
infix
Đức
Einfügung
Einschiebung
Pháp
infixe
infixe /IT-TECH/
[DE] Einfügung; Einschiebung
[EN] infix
[FR] infixe
infixe [ẽíĩks] n. m. NGPHÁP Trung tố. inflammabilité [Sflamabilite] n. f. Tính dễ cháy, dễ bắt lủa.