Eingriff /m -(e)s,/
1. [sự] can thiệp; giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; chirurgischer Eingriff thủ thuật mổ, [cuộc] mổ; éinen Eingriff machen [vornehmen] can thiệp; 2. (kĩ thuật) sự ăn khdp, cặp bánh răng; sự móc, sự nói liền; bộ ly hợp, súc bám; lực dính kết; 3. sự lắp vào.