Anh
engagement
gear mesh
gear tooth engagement
mesh
mesh of teeth
Đức
Eingriff
Zahneingriff
Pháp
engrènement
engrènement /ENG-MECHANICAL/
[DE] Eingriff; Zahneingriff
[EN] engagement; gear mesh; gear tooth engagement; mesh; mesh of teeth
[FR] engrènement
engrènement [SgREnmõ] n. m. Sự đổ lúa vào xay.
engrènement [ôgREnmS] n. m. 1. KÝ Sự khóp răng. 2. PHÂU Sự đưa vào khóp (xưong).