TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ăn khớp

sự ăn khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

sự phù hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ổ khóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồ kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái chặn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ mau mất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ hạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điều hòa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự móc nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vào khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh vừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự liên hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khớp nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiếp hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trùng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dính kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gắn chặt vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cân xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ráp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

liên kết

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

mắt sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt lưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạng cốt thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự móc vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự ăn khớp

meshing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engagement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mesh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gearing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Jock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reconciliation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reconcilement

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 interlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intermeshing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engaging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

assembling

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

joining

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sự ăn khớp

Eingreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ineinandergreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einkuppeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übereinstimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenpassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kongruenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubereinstimmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fügen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schrägverzahnungen führen zu einem gleichmäßigeren Eingriff der Zahnflanken und so zu einem ruhigeren Lauf.

Bánh răng nghiêng dẫn đến sự ăn khớp thân răng đều và do đó chạy êm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Übereinstimmung von od. zwischen Theorie und Praxis

sự thống nhắt giữa lý thuyết và thực tế.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mesh

mắt sàng, mắt lưới, mạng cốt thép, sự móc vào, sự ăn khớp

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Sự ăn khớp

Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

Chỉ tiêu thể hiện tỷ lệ tương đối của vốn nợ và vốn cổ phần.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Sự ăn khớp

Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

Chỉ tiêu thể hiện tỷ lệ tương đối của vốn nợ và vốn cổ phần.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Gearing

Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

Chỉ tiêu thể hiện tỷ lệ tương đối của vốn nợ và vốn cổ phần.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fügen

[VI] Sự ăn khớp, lắp ráp, liên kết

[EN] assembling, joining

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kongruenz /[kongru'ents], die; -, -en (Pl. selten)/

(bildungsspr ) sự trùng hợp; sự ăn khớp;

Verbund /der; -[e]s, -e u. Verbünde/

(Technik) sự ăn khớp; sự dính kết; sự nổi;

Zu /.sam.men. halt, der (o. PL)/

sự nô' i; sự ăn khớp; sự dính kết; sự gắn chặt vào nhau;

ubereinstimmung /die; -, -en/

sự tương ứng; sự tương xứng; sự phù hợp; sự cân xứng; sự ăn khớp;

sự thống nhắt giữa lý thuyết và thực tế. : die Übereinstimmung von od. zwischen Theorie und Praxis

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingreifen /nt/CT_MÁY/

[EN] meshing

[VI] sự ăn khớp

Ineinandergreifen /nt/CƠ/

[EN] meshing

[VI] sự ăn khớp, sự móc nối

Eingriff /m/CNSX/

[EN] contact

[VI] sự tiếp xúc, sự ăn khớp (lý thuyết truyền động)

Einkuppeln /nt/CT_MÁY/

[EN] meshing

[VI] sự ăn khớp, sự vào khớp

Übereinstimmung /f/TH_BỊ/

[EN] fit

[VI] sự ăn khớp, sự điều chỉnh vừa

Ineinandergreifen /nt/CT_MÁY/

[EN] mating

[VI] sự đối tiếp, sự liên hợp, sự ăn khớp

Zusammenpassen /nt/CT_MÁY/

[EN] mating

[VI] sự đối tiếp, sự liên hợp, sự ăn khớp

Eingriff /m/CT_MÁY/

[EN] contact, engagement, gearing, intermeshing, meshing

[VI] sự ăn khớp, sự khớp nối, sự móc nối

Einrücken /nt/CT_MÁY/

[EN] engagement, engaging, gearing

[VI] sự ăn khớp, sự vào khớp, sự tiếp hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fit, interlock

sự ăn khớp

lock

sự ăn khớp

 accord, coherence, cohesion, contact

sự ăn khớp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reconciliation

sự ăn khớp (bản đồ)

reconcilement

sự ăn khớp, sự phù hợp, sự điều hòa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

meshing

sự ăn khớp

engagement

sự ăn khớp

Jock

khóa, ổ khóa; đồ kẹp, cái chặn, sự ăn khớp

mesh

lỗ, mắt (sàng), mạng (lưới); độ mau mất (sàng, lưới); độ hạt; sự ăn khớp