Proportion /[propor'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) tỷ lệ;
phần;
sự cân xứng;
cô ta có thân hình rất căn đối. : (scherzh.) sie hat/besitzt beachtliche Propor tionen
E /ben. maß, das; -es/
sự cân đối;
sự cân xứng;
sự phù hợp;
sự hài hòá;
ubereinstimmung /die; -, -en/
sự tương ứng;
sự tương xứng;
sự phù hợp;
sự cân xứng;
sự ăn khớp;
sự thống nhắt giữa lý thuyết và thực tế. : die Übereinstimmung von od. zwischen Theorie und Praxis