Việt
tĩ lệ
tĩ lệ thức
sự cân xứng
sự tương xúng.
tỷ lệ thức
Đức
Verhältnisgleichung
Verhältnisgleichung /die (Math.)/
tỷ lệ thức (Proportion);
Verhältnisgleichung /í =, en (toán)/
tĩ lệ, tĩ lệ thức, sự cân xứng, sự tương xúng.