Việt
tỷ lệ thức
tỷ lệ
tỷ số
sự tỷ lệ
luật tam suất
Anh
proportion
proportional
ratio
Đức
arithmetische Gleichung
Proportionsgleichung
Verhältnisgleichung
Verhältnis
Proportional-
Proportion
tỷ lệ thức, tỷ lệ; luật tam suất
Verhältnis /nt/TOÁN/
[EN] proportion, ratio
[VI] tỷ lệ thức, tỷ số
Proportional- /pref/TOÁN/
[EN] proportional
[VI] (thuộc) tỷ lệ, tỷ lệ thức
Proportion /f/HÌNH, TOÁN/
[EN] proportion
[VI] sự tỷ lệ; tỷ lệ thức
Proportionsgleichung /die; -, -en (Math.)/
tỷ lệ thức;
Verhältnisgleichung /die (Math.)/
tỷ lệ thức (Proportion);
proportional /toán & tin/
arithmetische Gleichung f.