Việt
tỷ lệ
tỉ lệ
tỷ lệ // thành phần tỷ lệ
tỷ lệ thức
Anh
proportional
Đức
Proportional-
Proportional- /pref/TOÁN/
[EN] proportional
[VI] (thuộc) tỷ lệ, tỷ lệ thức
(thuộc) tỷ lệ // thành phần tỷ lệ
[prə'pɔ:∫ənl]
o theo tỷ lệ
§ proportional control : khống chế theo tỷ lệ
§ proportional torque differential indicator : đồng hồ xác định mômen tỉ lệ