TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proportional

tỷ lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỉ lệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tỷ lệ // thành phần tỷ lệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tỷ lệ thức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

proportional

proportional

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

proportional

Proportional-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Proportional- /pref/TOÁN/

[EN] proportional

[VI] (thuộc) tỷ lệ, tỷ lệ thức

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

proportional

tỷ lệ

Từ điển toán học Anh-Việt

proportional

(thuộc) tỷ lệ // thành phần tỷ lệ

Tự điển Dầu Khí

proportional

[prə'pɔ:∫ənl]

  • tính từ

    o   theo tỷ lệ

    §   proportional control : khống chế theo tỷ lệ

    §   proportional torque differential indicator : đồng hồ xác định mômen tỉ lệ

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    proportional

    tỉ lệ