Odds /[engl.: odz] (PI.) (Sport)/
tỷ lệ (tiền cược);
Rate /['ra:tơ], die; -, -n/
tỷ lệ;
tỷ suất;
Proportion /[propor'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) tỷ lệ;
phần;
sự cân xứng;
cô ta có thân hình rất căn đối. : (scherzh.) sie hat/besitzt beachtliche Propor tionen
Verhältnis /[fear'heltnis], das; -ses, -se/
tỷ số;
tỷ lệ;
mối tương quan (Relation);
cái đó tương ứng với tỷ lệ là ba một : das entspricht einem Verhältnis von drei zu eins so với trước đây. : im Verhältnis zu früher
proportional /[proportsio'nail] (Adj.)/
(bildungsspr ) (theo) tỷ lệ;
cân đối;
cân xứng;
tương xứng (verhältnisgleich);
Quote /[’kvo:ta], die; -, -n/
tỷ lệ;
con sô' tỷ lệ;
phần đóng góp tính theo tỷ lệ;
tỷ lệ thất nghiệp hiện nay là 3 %. : die Quote der Arbeitslosen beläuft sich auf 3 %
Maßstab /der/
(bes Geogr ) tỷ lệ xích;
tỷ lệ;
100 000: tỷ lệ của bản đồ này là n 10 : der Maßstab dieser Karte ist 1