động từ o chia tỉ lệ, làm bong vảy, đánh gỉ, cạo cáu
§ Baumé scale : thang Baumé (đo tỉ trọng)
§ Beaufort’s scale : thang Beaufort (đo tốc độ gió)
§ boiler scale : cặn nồi hơi
§ celcius scale : thang Cencius
§ chart scale : thang biểu đồ
§ colour scale : thang màu
§ crude yellow scale : tên thương phẩm một loại sáp parafin
§ dead weight scale : tỉ lệ chất nạp liệu
§ distorted scale : tỉ lệ sai lệch
§ dry scale : lớp cặn khô (động cơ đốt trong)
§ embedded scale : lớp oxi hóa phủ dày, chiều dày oxi hóa
§ foot scale : thước chia theo bộ (fut)
§ graduated scale : thang chia độ
§ graphic scale : tỉ lệ đồ giải
§ hardness scale : thang độ cứng
§ heavy scale : lớp cặn dày, sự oxi hóa mạnh
§ indicating scale : thước chỉ
§ Kelvin scale : thang Kelvin
§ map scale : tỉ lệ bản đồ
§ Mohr’s scale of hardness : thang độ cứng Mohr
§ natural scale : kích thước thực
§ octane scale : thang chỉ số octan
§ paraffine scale : parafin chưa tinh chế, parafin thô (từ dầu đá phiến xứ Scotland)
§ plotting scale : thước vẽ
§ Rankine scale : thang Rankine, thang Fahrenheit tuyệt đối
§ sliding scale : thước tính
§ thin scale : vảy oxi hóa mỏng, sự oxi hóa yếu
§ Vernier scale : thang Vernier
§ vertical scale : thang độ cao
§ white scale : vẩy parafin
§ yellow scale : một loại parafin chất lượng thấp
§ scale of hardness : thang độ cứng
§ scale of height : thang độ cao
§ scale of length : thang độ dài
§ scale inhibitor : chất ức chế cáu
§ scale-coated : đóng cặn, hình thành vảy