TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thang độ niutơn

1.tỷ lệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

medium ~ tỷ lệ trung bình Metcalli's ~ tỷ lệ Mecali metric ~ tỷ lệ theo hệ mét micrometer ~ thước đo vi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thang Vernier vertical ~ tỷ lệ đứng visibility ~ thang tầm nhìn xa wind ~ cấp gió newton's~ thang Niutơn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thang độ Niutơn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thang độ niutơn

scale

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scale

1.tỷ lệ; thang, thước tỷ lệ 2.vảy // chia tỷ lệ ~ of depth thang độ sâu ~ of earthquake intensity thang cường độ động đất ~ of hardness thang độ cứng ~ of height thang độ cao ~ of reduction tỷ lệ thu nh ỏ ~ of seismic intensity thang cường độ động đất ~ of turbulence cấp nhiễu loạn ~ of wind force c ấ p gió ~ nohedron hình mười hai mặt tam giác lệch ~ paper giấy v ẽ bản đồ adjusted ~ thang điều chỉnh barometer ~ thang áp kế chronological ~ thang niên đại colour ~ thang màu decimal ~ thang thập phân distorted ~ tỷ lệ sai lệch drafting ~ tỷ lệ phác hoạ drawing ~ thước tỷ lệ exaggerated ~ tỷ lệ phóng đại Fahrenheit' s thermometric ~ thang nhiệt độ Fahrenheit fog ~ thang độ sương mù geochronometric ~ tỷ lệ đo địa thời gian geostratigraphical ~ thang địa tầng địa chất geostrophic wind ~ thang tốc độ gió địa chuyển graphic(al) ~ tỷ lệ đồ giải hemispheric ~ thang bán cầu international temperature ~ thang nhiệt độ quốc tế Kelvin temperature ~ thang nhiệt độ Kelvin large ~ tỷ lệ xích lớn (bản đồ) linear ~ tỷ lệ chiều dài local ~ tỷ lệ cục bộ local stratigraphic ~ thang địa tầng khu vực map ~ tỷ lệ bản đồ mean ~, medium ~ tỷ lệ trung bình Metcalli' s ~ tỷ lệ Mecali metric ~ tỷ lệ theo hệ mét micrometer ~ thước đo vi, panme nominal ~ tỷ lệ danh nghĩa numerical ~ tỷ lệ bằng số particular ~ tỷ lệ riêng photo ~ tỷ lệ ảnh photographic ~ tỷ lệ chụp ảnh picture ~ tỷ lệ ảnh plotting ~ tỷ lệ vẽ polarization colour ~ thang màu phân cực predetermined ~ tỷ lệ xác định trước principal ~ tỷ lệ cơ bản, thang cơ bản protractor ~ thang xác định độtừ thiên (dọc khung bản đồ) reading ~ thang đọc số reduced ~ tỷ lệ thu nhỏ square measure ~ tỷ lệ đo diện tích stratigraphic ~ thang địa tầng temperature ~ thang nhiệt độthermodynamic ~ thang nhiệt động time ~ thang giờ tone ~ thang sắc độtopographic ~ tỷ lệ đo vẽ địa hình transversal ~ tỷ lệ ngang undefined ~ tỷ lệ không xác định Vernier ~ thang du xích, thang Vernier vertical ~ tỷ lệ đứng visibility ~ thang tầm nhìn xa wind ~ cấp gió newton' s~ thang Niutơn, thang độ Niutơn