TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruschel

người lôi thôi luộm thuộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ruschel

scale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ruschel

Ruschel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruschschuppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ruschel

écaille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruschel,Ruschschuppe /SCIENCE/

[DE] Ruschel; Ruschschuppe

[EN] scale

[FR] écaille

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruschel /die; -, -n, auch/

người lôi thôi luộm thuộm; người bừa bãi; người cẩu thả;