Lusche /['lojo], die; -, -n/
(landsch ) người lôi thôi;
người cẩu thả;
người nhếch nhác;
Schlamper /der; -s, - (landsch. abwertend)/
người luộm thuộm;
kẻ nhếch nhác;
người cẩu thả;
Ruschel /die; -, -n, auch/
người lôi thôi luộm thuộm;
người bừa bãi;
người cẩu thả;
Schluderer /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người làm việc qua loa;
người cẩu thả;
người làm việc không đến nơi đến chốn;
Schludrian /der; -s, -ẹ (ugs. abwertend)/
người làm việc qua loa;
người cẩu thả;
người làm việc không đến nơi đến chốn (o Pl ) kiểu làm việc cẩu thả;
kiểu làm việc luộm thuộm;