Schluderer /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người làm việc qua loa;
người cẩu thả;
người làm việc không đến nơi đến chốn;
Schludrian /der; -s, -ẹ (ugs. abwertend)/
người làm việc qua loa;
người cẩu thả;
người làm việc không đến nơi đến chốn (o Pl ) kiểu làm việc cẩu thả;
kiểu làm việc luộm thuộm;