Việt
người làm việc qua loa
người cẩu thả
người làm việc không đến nơi đến chốn kiểu làm việc cẩu thả
kiểu làm việc luộm thuộm
Đức
Schludrian
Schludrian /der; -s, -ẹ (ugs. abwertend)/
người làm việc qua loa; người cẩu thả; người làm việc không đến nơi đến chốn (o Pl ) kiểu làm việc cẩu thả; kiểu làm việc luộm thuộm;