krallen /vt/
quào, cào, cáu, làm sây sát;
zausen /vt/
đập, tưóc, ngâm, rủa, giật, giựt, cáu, bút;
sedimentär /a (địa chắt, y)/
cặn, cáu, chắt lắng, chắt trầm lắng, vật trầm tích, kết tủa.
Sediment /n -(e)s,/
1. (y) cặn, cáu; 2. (địa chất) vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lóp trong, sự phân lóp, thó lóp.