unsauber /(Adj.)/
bẩn;
không được sạch sẽ;
unsaubere Bettwäsche : khăn trải giường bẩn.
unsauber /(Adj.)/
không tinh khiết;
không trong sạch (unreinlich);
unsauber /(Adj.)/
không gọn gàng;
không nghiêm chỉnh;
không đúng qui định (nachlässig, unordentlich);
der Riss ist unsauber verschweißt : đường nứt không được hàn đúng qui cách.
unsauber /(Adj.)/
không chính xác;
không rõ ràng;
eine unsaubere Defini tion : một định nghĩa không chính xác. không minh bạch, không hợp pháp, mờ ám unsaubere Geschäfte : những thương vụ mờ ám.