TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

verunreinigt

impure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verunreinigt

verunreinigt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schmutzig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

unsauber

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Technische Fette, Schmier- und Kühlmittel sowie Treibstoffe können von Mikroorganismen befallen und damit zumindest verunreinigt werden, vor allem wenn sie mit Kondenswasser in Berührung kommen.

Dầu mỡ công nghiệp, dầu nhờn, chất làm nguội và nhiên liệu có thể bị vi khuẩn xâm nhập và khi bị nhiễm khuẩn thì ít ra chúng cũng bị ô nhiễm, nhất là khi tiếp xúc với hơi nước ngưng tụ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Industrie­ abwässer können z.B. durch giftige Schadstoffe oder Mineralölrückstände verunreinigt sein.

Nước thải công nghiệp có thể bị ô nhiễm bởi các chất độc hoặc cặn dầu khoáng.

Behandlungsbedürftiges Abwasser kann mit Mine­ ralölen, Kraftstoffen, Reinigungsmitteln und Fest­ stoffen wie Metallspänen, Lackpartikeln, Schmutz­ teilchen usw. verunreinigt sein.

Nước thải cần xử lý có thể bị trộn lẫn với dầu khoáng, nhiên liệu, chất tẩy rửa hoặc lẫn chất rắn như vụn sắt, phân tử sơn, tạp chất dạng hạt v.v.

Từ điển Polymer Anh-Đức

impure

verunreinigt, schmutzig, unsauber