Anh
impure
Đức
verunreinigt
schmutzig
unsauber
Technische Fette, Schmier- und Kühlmittel sowie Treibstoffe können von Mikroorganismen befallen und damit zumindest verunreinigt werden, vor allem wenn sie mit Kondenswasser in Berührung kommen.
Dầu mỡ công nghiệp, dầu nhờn, chất làm nguội và nhiên liệu có thể bị vi khuẩn xâm nhập và khi bị nhiễm khuẩn thì ít ra chúng cũng bị ô nhiễm, nhất là khi tiếp xúc với hơi nước ngưng tụ.
Die Industrie abwässer können z.B. durch giftige Schadstoffe oder Mineralölrückstände verunreinigt sein.
Nước thải công nghiệp có thể bị ô nhiễm bởi các chất độc hoặc cặn dầu khoáng.
Behandlungsbedürftiges Abwasser kann mit Mine ralölen, Kraftstoffen, Reinigungsmitteln und Fest stoffen wie Metallspänen, Lackpartikeln, Schmutz teilchen usw. verunreinigt sein.
Nước thải cần xử lý có thể bị trộn lẫn với dầu khoáng, nhiên liệu, chất tẩy rửa hoặc lẫn chất rắn như vụn sắt, phân tử sơn, tạp chất dạng hạt v.v.
verunreinigt, schmutzig, unsauber