TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmutzig

vấy bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầy lội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẩn thỉu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụỉ bặm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dơ bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luộm thuộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa bộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schmutzig

dirty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

impure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dirty/filthy

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

schmutzig

schmutzig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

verunreinigt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

unsauber

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dreckig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beschmutzt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fleckig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

schmutzig

sale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und weil es darum immer staubig und schmutzig aussah, nannten sie es Aschenputtel.

Và vì lúc nào cô cũng ở bên tro bụi nên nom lem luốc, hai đứa con dì ghẻ gọi cô là "Lo Lem."

Ach nein, das ist viel zu schmutzig, das darf sich nicht sehen lassen.

Thưa hoàng tử, không thể thế được. Nó dơ bẩn lắm không thể cho nó ra mắt hoàng tử được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist eine ziemlich schmutzige Arbeit

đó là một công việc khá bẩn

seinen Anzug schmutzig machen

làm bẩn bộ quần áo.

dort ist es mir zu schmut zig

chỗ ấy đối với tôi quá luộm thuộm. (abwertend) hỗn láo, thô bỉ

lach nicht so schmutzig. 1

đừng cười thồ bỉ như thế!

Từ điển Polymer Anh-Đức

impure

verunreinigt, schmutzig, unsauber

dirty/filthy

schmutzig, dreckig; (stained) beschmutzt, fleckig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmutzig /(Adj.)/

vấy bùn; lầy lội; bẩn thỉu; bụỉ bặm; dơ bẩn;

das ist eine ziemlich schmutzige Arbeit : đó là một công việc khá bẩn seinen Anzug schmutzig machen : làm bẩn bộ quần áo.

schmutzig /(Adj.)/

lôi thôi; luộm thuộm; bừa bộn;

dort ist es mir zu schmut zig : chỗ ấy đối với tôi quá luộm thuộm. (abwertend) hỗn láo, thô bỉ lach nicht so schmutzig. 1 : đừng cười thồ bỉ như thế!

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schmutzig

dirty

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schmutzig /SCIENCE/

[DE] schmutzig

[EN] dirty

[FR] sale