Việt
lầy lội
lầy
bùn lầy
lầy bùn
đầy bủn
bẩn thỉu
dơ
không sạch sẽ
không chăm chút
không gọn gàng
hỗn láo
vô lễ
trơ tráo
khầ ố
bĩ ổi
khó chịu
hèn hạ
tồi tệ
tình hình của ai không được tốt
Anh
dirty/filthy
Đức
dreckig
schmutzig
beschmutzt
fleckig
schmutzig, dreckig; (stained) beschmutzt, fleckig
dreckig /(Adj.)/
(ugs ) lầy lội; bẩn thỉu; dơ (schmutzig);
(ugs ) không sạch sẽ; không chăm chút; không gọn gàng (unsauber, ungepflegt);
(từ lóng, ý khinh bỉ) hỗn láo; vô lễ; trơ tráo; khầ ố; bĩ ổi (frech, unverschämt);
(từ lóng, ý khinh bỉ) khó chịu; hèn hạ; tồi tệ (Übel, gemein);
tình hình (tài chính) của ai không được tốt;
dreckig /ỉ a/
lầy, lầy lội, bùn lầy, lầy bùn, đầy bủn; bẩn, dơ, nhơ nhóp, bẩn thỉu, dơ duốc, dơ bẩn, vấy bùn; (nghĩa bóng) bẩn thỉu, dơ duóc, dơ dáy, khả ố, bĩ ổi; II adv tồi, xấu, tồi tệ, hỏng.