moorig /a/
lầy, có bủn.
dreckig /ỉ a/
lầy, lầy lội, bùn lầy, lầy bùn, đầy bủn; bẩn, dơ, nhơ nhóp, bẩn thỉu, dơ duốc, dơ bẩn, vấy bùn; (nghĩa bóng) bẩn thỉu, dơ duóc, dơ dáy, khả ố, bĩ ổi; II adv tồi, xấu, tồi tệ, hỏng.
unflätig /a/
1. lầy, lầy lội, bùn lầỳ; (nghĩa bóng) tục tĩu dâm ô; 2. vụng về, vụng, quều quào.
matschig /a/
1. nhầy, lầy, bùn lầy, lầy lội, nhầy nhụa; 2. mềm, mềm mại.
Sumpf /m -(e)s, Sümpf/
m -(e)s, Sümpfe 1. [đầm, bãi, vũng] lầy, đất lầy, ao bùn; 2. (kĩ thuật) bể lắng, thiết bị lắng; 3. bộ phận nhào đắt; mỏ đất sét lộ thiên; 4. (mỏ) rốn giếng, hồ thu nưóc.
schmierig /a/
1. lầy, lầy lội, bủn lầy, bẩn, dơ, nhơ nhđp, bẩn thỉu, nhơ bẩn, dơ dáy, nhơ bẩn, lấm mô, đầy mõ, vấy mô, bẩn dầu; 2. hèn hạ, đê tiện, đê hèn, hèn mạt, đê mạt, đểu cáng.
Mansch /m -es/
bùn, bùn lầy, bùn quánh, lầy.■
schlammig /a/
1. nhiều rong sình lầy, nhiều lầy, sình lầy, bùn lầy; 2. lầy, lầy lội, nhầy nhụa.