TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lầy

lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có bủn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy lội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy bủn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn lầỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quều quào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhầy nhụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm mại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ao bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận nhào đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rốn giếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ thu nưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bủn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhơ nhđp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩn thỉu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhơ bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dơ dáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấm mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy mõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấy mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩn dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểu cáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cựa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cơ cấubánh cóc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiếng lách cách

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
đầm lầy

đầm lầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1.đầm lầy

1.đầm lầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
bùn lầy

bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn quánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy.■

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhiều rong sình lầy

nhiều rong sình lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sình lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy lội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhầy nhụa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đầm lầy

quagmire

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

paludal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

paludous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

palustrine

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1.đầm lầy

moor

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
lầy

click

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

lầy

moorig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreckig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unflätig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

matschig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sumpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmierig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bùn lầy

Mansch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhiều rong sình lầy

schlammig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch ihren Stoffwechsel entstehen Faulgase und andere nicht abbaubare organische Stoffe.

Quá trình trao đổi chất của chúng tạo ra khí đầm lầy và những chất hữu cơ không thể phân hủy.

In Deutschland sind das Wattenmeer, das Hochgebirge, die Mischwälder, Hecken, Naturwiesen und Moore gefährdete natürliche Ökosysteme.

Ở Đức, bãi bùn (mudflat), vùng núi cao, rừng hỗn hợp, hàng rào bụi cây, đồng cỏ tự nhiên và bãi lầy (mire) là những hệ sinh thái tự nhiên bị đe dọa.

Solche Gärungsvorgänge mit der Bildung von Biogas (Methan (CH4) und Kohlenstoffdioxid (CO2)) finden sich in der Natur in luftfreien Räumen, wie beispielsweise in Sümpfen, im Tiefenschlamm von Gewässern und in Wiederkäuermägen.

Quá trình lên men như vậy với sự hình thành khí sinh học methane (CH4) và carbon dioxide (CO2) xuất hiện trong thiên nhiên ở những vùng thiếu không khí chẳng hạn đầm lầy, trong vùng bùn sâu của sông ngòi và trong bao tử của động vật nhai lại.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

click

móng, cựa, lầy; vấu; cơ cấubánh cóc; tiếng lách cách

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moorig /a/

lầy, có bủn.

dreckig /ỉ a/

lầy, lầy lội, bùn lầy, lầy bùn, đầy bủn; bẩn, dơ, nhơ nhóp, bẩn thỉu, dơ duốc, dơ bẩn, vấy bùn; (nghĩa bóng) bẩn thỉu, dơ duóc, dơ dáy, khả ố, bĩ ổi; II adv tồi, xấu, tồi tệ, hỏng.

unflätig /a/

1. lầy, lầy lội, bùn lầỳ; (nghĩa bóng) tục tĩu dâm ô; 2. vụng về, vụng, quều quào.

matschig /a/

1. nhầy, lầy, bùn lầy, lầy lội, nhầy nhụa; 2. mềm, mềm mại.

Sumpf /m -(e)s, Sümpf/

m -(e)s, Sümpfe 1. [đầm, bãi, vũng] lầy, đất lầy, ao bùn; 2. (kĩ thuật) bể lắng, thiết bị lắng; 3. bộ phận nhào đắt; mỏ đất sét lộ thiên; 4. (mỏ) rốn giếng, hồ thu nưóc.

schmierig /a/

1. lầy, lầy lội, bủn lầy, bẩn, dơ, nhơ nhđp, bẩn thỉu, nhơ bẩn, dơ dáy, nhơ bẩn, lấm mô, đầy mõ, vấy mô, bẩn dầu; 2. hèn hạ, đê tiện, đê hèn, hèn mạt, đê mạt, đểu cáng.

Mansch /m -es/

bùn, bùn lầy, bùn quánh, lầy.■

schlammig /a/

1. nhiều rong sình lầy, nhiều lầy, sình lầy, bùn lầy; 2. lầy, lầy lội, nhầy nhụa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quagmire

đầm lầy; lầy

paludal

(thuộc ) đầm lầy ; lầy

paludous,palustrine

( thuộc) đầm lầy ; lầy

moor

1.đầm lầy, bãi lầy 2.truông 3.than bùn (không dùng làm nhiên liệu) grass ~ truông cỏ high ~ đầm lầy cao lowland ~ 1.đầm lầy thấp 2.than bùn miền thấp meadow ~ đầm lầy đồng cỏ peat ~ đầm lầy than bùn supraaquatic ~ đầm lầy trên mặt nước transiton ~ đầm lầy chuyển tiếp upland ~ đầm lầy miền cao