Việt
bùn
bùn lầy
bùn quánh
lầy.■
Đức
Mansch
Mansch /[manf], der; -[e]s (ugs. abwertend)/
bùn; bùn lầy; bùn quánh (Matsch);
Mansch /m -es/
bùn, bùn lầy, bùn quánh, lầy.■