Việt
nhiều rong sình lầy
nhiều lầy
sình lầy
bùn lầy
lầy
lầy lội
nhầy nhụa.
Đức
schlammig
schlammig /a/
1. nhiều rong sình lầy, nhiều lầy, sình lầy, bùn lầy; 2. lầy, lầy lội, nhầy nhụa.