TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rốn giếng

rốn giếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố thu nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ao bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận nhào đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ thu nưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rốn giếng

 dibhole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dibhole

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

rốn giếng

Sumpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sumpf /m -(e)s, Sümpf/

m -(e)s, Sümpfe 1. [đầm, bãi, vũng] lầy, đất lầy, ao bùn; 2. (kĩ thuật) bể lắng, thiết bị lắng; 3. bộ phận nhào đắt; mỏ đất sét lộ thiên; 4. (mỏ) rốn giếng, hồ thu nưóc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dibhole

hố thu nước, rốn giếng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dibhole /y học/

rốn giếng

 pit /y học/

rốn giếng

 sump /y học/

rốn giếng

 dibhole, pit, sump

rốn giếng