sump /cơ khí & công trình/
bộ phận gom dầu
sump
hố chứa bùn cặn
sump /xây dựng/
bể gom
sump /xây dựng/
bể gom cặn lắng
sump /điện/
bình hứng dầu
sump
bể gom cặn lắng
sump
bể lắng bùn cặn
sump
hố thu nước bẩn
sump
hồ chứa nước bẩn
sump
hồ nước bẩn
sump /vật lý/
thùng chất quét phủ
sump
thùng dầu xỉ
sump /cơ khí & công trình/
thùng dầu xỉ
sump
thùng lắng cặn
sump /cơ khí & công trình/
thùng lắng cặn
sump /y học/
bể gom cặn lắng
sump /y học/
bể lắng bùn cặn
sump /cơ khí & công trình/
bể gom cặn lắng
sump
rãnh gom
sump /y học/
rốn giếng
sump /điện lạnh/
đáy chứa dầu
sump
đáy vỏ