TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể lắng bùn cặn

bể lắng bùn cặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hố chứa bùn cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bể lắng bùn cặn

sump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bể lắng bùn cặn

Schlammstapelteich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlammteich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlammstapelteich /m/KTC_NƯỚC/

[EN] sump

[VI] hố chứa bùn cặn, bể lắng bùn cặn

Schlammteich /m/KTC_NƯỚC/

[EN] sump

[VI] hố chứa bùn cặn, bể lắng bùn cặn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sump

bể lắng bùn cặn

 sump

bể lắng bùn cặn

 sump /y học/

bể lắng bùn cặn