Việt
e
lầy
đất lầy
ao bùn
bể lắng
thiết bị lắng
bộ phận nhào đắt
rốn giếng
hồ thu nưóc.
Đức
Sumpf
Sumpf /m -(e)s, Sümpf/
m -(e)s, Sümpfe 1. [đầm, bãi, vũng] lầy, đất lầy, ao bùn; 2. (kĩ thuật) bể lắng, thiết bị lắng; 3. bộ phận nhào đắt; mỏ đất sét lộ thiên; 4. (mỏ) rốn giếng, hồ thu nưóc.