Suhle /f =, -n/
1. chỗ lầy, bãi lầy, đất lầy; 2. vũng nưđc, hũm.
Sumpf /m -(e)s, Sümpf/
m -(e)s, Sümpfe 1. [đầm, bãi, vũng] lầy, đất lầy, ao bùn; 2. (kĩ thuật) bể lắng, thiết bị lắng; 3. bộ phận nhào đắt; mỏ đất sét lộ thiên; 4. (mỏ) rốn giếng, hồ thu nưóc.