Việt
chỗ lầy
đất lầy.
đầm lầy
đất lầy
bãi lầy
Đức
Fenn
Fenn /[fen], das; -[e]s, -e (bes. nordd.)/
đầm lầy; đất lầy; bãi lầy (Moor, Sumpf[landJ);
Fenn /n -(e)s, -e/
chỗ lầy, đất lầy.