Việt
chỗ lầy
bãi lầy
đất lầy.
đất lầy
vũng nưđc
hũm.
-e
đầm lầy
ao
hồ
ao bùn
bùn chũa bệnh.
vũng sình
vũng nước
Anh
slough
Đức
Suhle
Fenn
Moor
Suhle /[’zuda], die; -, -n (bes. Jägerspr.)/
chỗ lầy; bãi lầy; vũng sình; vũng nước;
Fenn /n -(e)s, -e/
chỗ lầy, đất lầy.
Suhle /f =, -n/
1. chỗ lầy, bãi lầy, đất lầy; 2. vũng nưđc, hũm.
Moor /n -(e)s,/
1. đầm lầy, ao, hồ, ao bùn, chỗ lầy, bãi lầy; das Moor stéchen khai thác than bùn; 2. (y) bùn chũa bệnh.