Binnensee /m -s, -n/
hô, ao; Binnen
Weiher /m-s, = (thổ ngũ)/
cái] ao, đầm, chuôm, đài; ein verschwiegener Weiher cái ao biệt lập.
Haff /n -(e)s, -e/
vũng, đầm, bàụ, hồ, ao, vũng cửa sông.
Tunika /í =, -ken/
í =, áo, vỏ.
Teich /m -(e)s, -e/
cái] áo, đầm, chuông, đìa; ♦ der große Teich Đại tây dương; er ging über den gr äßen Teich nó da di CƯ sang Châu Mĩ.
anscheinend /I a/
không có thật, hư ảo, ảo; giả vò, giả dối; II advcó lẽ, hình như, chắc là.
Hostie /f =, -n (nhà thò)/
áo [bọc], viên nhện, viên bọc, bánh thánh.
vorgeblich /I a/
hư ảo, ảo, không thật, do tưỏng tượng; 11 adv hình như, tuồng như, có vẻ như, làm ra bộ.
imaginär /a/
1. ảo (cả toán); 2. xem imagi- nábel; 3. hư ảo, hư cắu, hư tạo.