cooling jacket /điện lạnh/
vỏ (được làm lạnh)
cooling jacket
vỏ làm lạnh
cooling jacket /điện lạnh/
áo (được làm lạnh)
cooling jacket /hóa học & vật liệu/
áo làm lạnh
cooling jacket
áo nước
cooling jacket, water jacket /ô tô/
áo nước
Là tập hợp các đường khe dẫn nước trong bộ phận làm mát động cơ có tác dụng làm tản nhiệt do động cơ sinh ra.