TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áo nước

áo nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

áo nước

water jacket

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cooling jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water jacket n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

áo nước

Wassermantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlwassermantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Generator ist von einem Kühlflüssigkeitsmantel umgeben.

Máy phát được bao bọc bởi một lớp áo nước làm mát.

v Gute Dämpfung der Verbrennungsgeräusche durch den Kühlmantel.

Giảm tiếng ồn của quá trình cháy tốt do có bọng áo nước làm mát.

Zusätzlich wird durch den Flüssigkeitsmantel das Laufgeräusch des Generators reduziert.

Ngoài ra, lớp áo nước này còn làm giảm tiếng ồn khi máy phát làm việc.

Der Wassermantel um die Zylinderbohrungen herum ist zum Zylinderkopf hin offen.

Áo nước bọc xung quanh những nòng xi lanh được để thông lên phía đầu xi lanh.

Bei kaltem Motor fördert die Kühlflüssigkeitspumpe das Kühlmittel in den Kühlmantel um die Zylinder, es umspült diese und gelangt über Durchgangsbohrungen zum Zylinderkopf.

Khi động cơ lạnh, chất lỏng làm mát được bơm vào áo nước quanh xi lanh, chúng chảy bao phủ quanh xi lanh và vào đầu xi lanh qua những lỗ khoan thông.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water jacket

vỏ nước, áo nước

Từ điển ô tô Anh-Việt

water jacket n.

Áo nước (áo lót bao quanh các xy lanh và nắp động cơ để dẫn nước làm mát)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water jacket

áo nước

cooling jacket

áo nước

water jacket

áo nước (làm mát hoặc sưởi ấm)

 cooling jacket, water jacket /ô tô/

áo nước

Là tập hợp các đường khe dẫn nước trong bộ phận làm mát động cơ có tác dụng làm tản nhiệt do động cơ sinh ra.

water jacket /ô tô/

áo nước (làm mát hoặc sưởi ấm)

 cooling jacket

áo nước

 water jacket /điện/

áo nước (làm mát hoặc sưởi ấm)

 water jacket

áo nước (làm mát hoặc sưởi ấm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wassermantel /m/NH_ĐỘNG/

[EN] water jacket

[VI] áo nước (làm mát hoặc sưởi ấm)

Kühlwassermantel /m/CNSX/

[EN] water jacket

[VI] áo nước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

water jacket

áo nước