water jacket
lớp bọc bằng nước
water jacket /điện lạnh/
lớp vỏ nước
water jacket
áo lót nước
water jacket
áo nước
water jacket
áo nước (làm mát hoặc sưởi ấm)
water jacket /ô tô/
áo nước (làm mát hoặc sưởi ấm)
water jacket
bao nước
water jacket
bọc nước (động cơ)
water jacket, jacketing, line
bao nước