TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 line

lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lót kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường kẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây gạch lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch kẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch quang phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 line

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line

lót

 line

lót kín

 line /cơ khí & công trình/

đường dẫn (xăng)

 line

đường dẫn điện

 line

đường kẻ

 line /cơ khí & công trình/

đường ống (dẫn)

 line

đường truyền

 line /y học/

đường, tuyến, dòng

 line /điện lạnh/

tuyến (truyền dẫn)

 line /xây dựng/

xây gạch lót

 line /hóa học & vật liệu/

dây (cáp)

 line

hàng xe

 line /điện lạnh/

vạch (phổ)

 line

vạch kẻ

 line

vạch phổ

 line

vạch quang phổ

 line /xây dựng/

nét vẽ

 line

đỉnh (phổ)