line
lót
line
lót kín
line /cơ khí & công trình/
đường dẫn (xăng)
line
đường dẫn điện
line
đường kẻ
line /cơ khí & công trình/
đường ống (dẫn)
line
đường truyền
line /y học/
đường, tuyến, dòng
line /điện lạnh/
tuyến (truyền dẫn)
line /xây dựng/
xây gạch lót
line /hóa học & vật liệu/
dây (cáp)
line
hàng xe
line /điện lạnh/
vạch (phổ)
line
vạch kẻ
line
vạch phổ
line
vạch quang phổ
line /xây dựng/
nét vẽ
line
đỉnh (phổ)