TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạch phổ

vạch phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vạch quang phổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyến đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây chuyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dẫy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường truyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ốp ván

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xây gạch lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tường lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đơn vị chiều dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vạch phổ

vạch phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vạch phổ

spectral line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spectrum line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectral line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectrum line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line of spectrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vạch phổ

 spectral line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectrum line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vạch phổ

Spektrallinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

line

đường, tuyến đường, đường ống, dây chuyền, hàng, dẫy, dòng, lớp lót (bảo quản), vạch phổ, đường truyền, cáp, dây dẫn, phủ, bọc, ốp ván, ngăn, xây gạch lót, tường lò, đơn vị chiều dài (=1/12 inch)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spektrallinie /f/Q_HỌC/

[EN] line of spectrum

[VI] vạch phổ, vạch quang phổ

Spektrallinie /f/V_LÝ/

[EN] spectral line

[VI] vạch phổ, vạch quang phổ

Spektrallinie /f/VLB_XẠ/

[EN] line, spectral line

[VI] vạch phổ, vạch quang phổ

Spektrallinie /f/V_THÔNG/

[EN] spectral line

[VI] vạch phổ, vạch quang phổ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spectrum line

đường phổ, vạch phổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectral line, spectrum line /điện lạnh/

vạch (quang) phổ

 line

vạch phổ

 spectral line, spectrum line /toán & tin/

đường phổ, vạch phổ

spectral line /điện tử & viễn thông/

đường phổ, vạch phổ

spectral line

đường phổ, vạch phổ

spectrum line

đường phổ, vạch phổ